họa căn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: họa căn+
- Seeds of misfortune
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "họa căn"
- Những từ có chứa "họa căn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 310